Có 2 kết quả:

有权 yǒu quán ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ有權 yǒu quán ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have the right to
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful

Bình luận 0