Có 2 kết quả:
有权 yǒu quán ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ • 有權 yǒu quán ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the right to
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the right to
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0